Disappointed là một tính từ được sử dụng phổ biến thông dụng trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm vững các cấu trúc Disappointed hay Disappointed đi với giới từ gì.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp lại những kiến thức cơ bản, cấu trúc thông dụng với Disappointed và bài tập thực hành. Tham khảo ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Disappointed là một tính từ, dùng để thể hiện trạng thái thất vọng, chán nản, không vui vì ai/điều gì đó đã không tốt hoặc không xảy ra như bạn đã mong đợi.
Ví dụ:
Tính từ Disappointed có thể kết hợp với nhiều giới từ. Để biết rõ hơn Disappointed đi với giới từ gì và ý nghĩa của các cụm từ này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay sau đây nhé!
2.1. Disappointed with
Disappointed with được dùng trong ngữ cảnh bày tỏ sự thất vọng về ai hay điều gì đó.
Cấu trúc:
Be disappointed with + N/Gerund
Ví dụ:
2.2 Disappointed in
Disappointed đi với giới từ In được dùng để bày tỏ sự thất vọng sâu sắc, mất niềm tin với bản chất/hành vi của ai/điều gì đó, hoặc thất vọng với các vấn đề lặp đi lặp lại. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một sự phản bội xảy ra trong các mối quan hệ.
Cấu trúc:
Be disappointed in + N/Gerund
Ví dụ:
2.3. Disappointed by
Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp ai đó đã làm điều gì đó cụ thể khiến bạn thất vọng. Tuy nhiên, "disappointed by" không mang lại cảm giác bị phản bội như "disappointed in" nhưng lại thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hơn.
Cấu trúc:
Be disappointed by + N/Gerund
Ví dụ:
2.4. Disappointed at
Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự thất vọng về điều gì đó.
Cấu trúc:
Be disappointed at + V-ing/N/Gerund
Ví dụ:
2.4. Disappointed about
Cấu trúc Disappointed about được sử dụng để bày tỏ sự thất vọng với một sự việc nào đó nói chung mà không đề cập cụ thể đến nguyên nhân của sự việc.
Cấu trúc:
Be disappointed about + N/Gerund
Ví dụ:
Ngoài các cấu trúc Disappointed + giới từ đã đề cập ở phần trước, theo sau Disappointed còn có thể là một mệnh đề hoặc To V.
Disappointed + mệnh đề
Cấu trúc:
Disappointed + that + mệnh đề (S + V)
Ý nghĩa: Thể hiện sự thất vọng bởi điều gì đó
Ví dụ:
Disappointed + to V
Cấu trúc:
Be disappointed + to V
Ý nghĩa: Thể hiện sự thất vọng khi nghe/nhìn/biết... một điều gì đó
Ví dụ:
Trong phần này, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Disappointed để có thể sử dụng thay thế và tránh lặp từ nhé.
Từ đồng nghĩa với Disappointed
Ví dụ: Clara felt dissatisfied when her boyfriend picked her up so late. (Clara cảm thấy không hài lòng khi bạn trai cô ấy đến đón cô ấy quá muộn.)
Ví dụ: She is very disillusioned with her wish to study abroad. (Cô ấy vỡ mộng với mong ước đi du học của mình.)
Ví dụ: My teacher was discontented with the class's inattentive attitude. (Giáo viên của tôi không hài lòng với thái độ thiếu chú ý của lớp.)
Ví dụ: My best friend was very upset about losing her wallet in the park. (Bạn thân của tôi rất buồn vì bị mất ví ở công viên.)
Ví dụ: She became depressed after a long time staying at home to take care of her children. (Cô ấy bị trầm cảm sau một thời gian dài ở nhà để chăm con.)
Từ trái nghĩa với Disappointed
Ví dụ: The Man City players were satisfied with their titles. (Các cầu thủ Man City hài lòng với danh hiệu của họ)
Ví dụ: She was pleased with her losing weight efforts. (Cô ấy hài lòng với nỗ lực giảm cân của mình.)
Ví dụ: She was gratified to see her guidance helping many people. (Cô ấy rất hài lòng khi thấy sự hướng dẫn của cô ấy giúp được nhiều người.)
Ví dụ: I am overjoyed to be the one to bring such good news. (Tôi vui mừng khôn xiết khi được là người mang đến những tin tức tốt lành như vậy.)
Ví dụ: I were contented with my final driving test. (Tôi hài lòng với bài kiểm tra lái xe cuối cùng của mình.)
Để kiểm tra xem mình đã hiểu và ghi nhớ các kiến thức vừa học ở trên hay chưa, các bạn hãy thử sức ngay với bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống
1. Kayla felt __________ the unexpected developments in the beverage market. (disappointed in/disappointed by)
2. Mary is ___________ her favorite clothing store has moved away. (disappointed at/disappointed that)
3. The author of K-drama Penthouse was __________ the negative reviews from the audience right in the final episodes of the movie. (disappointed by/disappointed to)
4. Our English teacher was __________ our performance on this grammar test. (disappointed that/disappointed in)
5. Despite major product improvements, their customers were still __________ the poor customer service. (disappointed to/disappointed with)
6. Our team was ___________ lose this match, but we are determined to win the next one. (disappointed to/disappointed at)
7. Sam was extremely ___________ her favorite dress was sold out. (disappointed with/disappointed that)
8. They were bitterly ___________ lose that big deal. (disappointed by/disappointed to)
9. It's understandable to feel ___________ the progress you've made during your workout. (disappointed with/disappointed to)
10. Our team was very ___________ see the beach was almost full of trash. (disappointed to/disappointed that)
Đáp án:
1. disappointed by
2. disappointed that
3. disappointed by
4. disappointed in
5. disappointed with
6. disappointed to
7. disappointed that
8. disappointed to
9. disappointed with
10. disappointed to
Bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Disappointed đi với giới từ gì đồng thời tổng hợp các cấu trúc Disappointed thông dụng nhất. IELTS LangGo hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn nắm chắc cách dùng Disappointed và sử dụng chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ